bùi ngùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùi ngùi+ adj
- Melancholy, sad to the verge of tears
- trước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn
before parting, one's heart is immensely melancholy
- trước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùi ngùi"
Lượt xem: 708